Trang chủ2431 • TPE
add
Lien Chang Electronic Enterprise Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
14,05 NT$
Mức chênh lệch một ngày
13,85 NT$ - 14,30 NT$
Phạm vi một năm
10,40 NT$ - 15,70 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
1,54 T TWD
Số lượng trung bình
734,33 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 86,63 Tr | -36,04% |
Chi phí hoạt động | 26,24 Tr | -12,60% |
Thu nhập ròng | -15,69 Tr | 4,65% |
Biên lợi nhuận ròng | -18,11 | -49,05% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -21,51 Tr | 25,19% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,66% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 949,48 Tr | -1,33% |
Tổng tài sản | 1,52 T | -10,66% |
Tổng nợ | 185,21 Tr | -39,21% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,33 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 110,93 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,17 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -4,54% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -5,04% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -15,69 Tr | 4,65% |
Tiền từ việc kinh doanh | 25,31 Tr | 28,20% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -155,60 Tr | -347,24% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -11,48 Tr | -526,69% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -142,89 Tr | -265,16% |
Dòng tiền tự do | 18,84 Tr | -89,36% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1968
Trang web
Nhân viên
1.130