Trang chủ2431 • TPE
add
Lien Chang Electronic Enterprise Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
12,00 NT$
Mức chênh lệch một ngày
11,60 NT$ - 12,25 NT$
Phạm vi một năm
10,20 NT$ - 21,25 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
1,29 T TWD
Số lượng trung bình
2,08 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 104,22 Tr | -19,26% |
Chi phí hoạt động | 25,87 Tr | -4,31% |
Thu nhập ròng | -16,83 Tr | 60,38% |
Biên lợi nhuận ròng | -16,15 | 50,93% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -23,50 Tr | 44,19% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,06% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 947,32 Tr | 3,64% |
Tổng tài sản | 1,59 T | 2,39% |
Tổng nợ | 223,34 Tr | 5,18% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,36 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 110,93 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,98 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -4,59% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -5,18% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -16,83 Tr | 60,38% |
Tiền từ việc kinh doanh | 7,59 Tr | -72,66% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 167,32 Tr | 1.536,06% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,53 Tr | 87,56% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 177,14 Tr | 12.889,82% |
Dòng tiền tự do | -2,68 Tr | -110,02% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1968
Trang web
Nhân viên
1.130