Trang chủ2432 • HKG
add
Shenzhen Dobot Corp Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
26,05 $
Mức chênh lệch một ngày
26,10 $ - 27,85 $
Phạm vi một năm
18,42 $ - 28,50 $
Giá trị vốn hóa thị trường
10,84 T HKD
Số lượng trung bình
726,73 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 60,23 Tr | 9,60% |
Chi phí hoạt động | 56,74 Tr | 18,58% |
Thu nhập ròng | -29,94 Tr | -15,86% |
Biên lợi nhuận ròng | -49,71 | -5,70% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -23,61 Tr | -14,41% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,50% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 221,40 Tr | — |
Tổng tài sản | 669,14 Tr | — |
Tổng nợ | 342,21 Tr | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 326,93 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 400,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 28,63 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -11,33% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -18,69% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -29,94 Tr | -15,86% |
Tiền từ việc kinh doanh | -35,21 Tr | 38,82% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 12,43 Tr | 147,77% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 3,91 Tr | 137,42% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -18,96 Tr | 76,65% |
Dòng tiền tự do | -8,36 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2015
Trang web