Trang chủ2432 • TPE
add
Acer Gadget Inc
Giá đóng cửa hôm trước
30,65 NT$
Mức chênh lệch một ngày
29,90 NT$ - 31,10 NT$
Phạm vi một năm
25,20 NT$ - 44,00 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
1,85 T TWD
Số lượng trung bình
29,04 N
Tỷ số P/E
16,06
Tỷ lệ cổ tức
5,69%
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 726,34 Tr | 21,80% |
Chi phí hoạt động | 58,54 Tr | 0,94% |
Thu nhập ròng | 44,52 Tr | -22,91% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,13 | -36,67% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 49,68 Tr | -8,30% |
Thuế suất hiệu dụng | 21,67% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,11 T | 24,55% |
Tổng tài sản | 1,87 T | 0,35% |
Tổng nợ | 624,58 Tr | 6,38% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,24 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 61,86 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,53 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,54% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 9,65% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 44,52 Tr | -22,91% |
Tiền từ việc kinh doanh | 61,54 Tr | 265,49% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -17,10 Tr | -113.886,67% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,28 Tr | -2,15% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 43,42 Tr | 209,20% |
Dòng tiền tự do | 27,03 Tr | 140,67% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1975
Trang web
Nhân viên
59