Trang chủ2434 • TPE
add
Mospec Semiconductor Corp
Giá đóng cửa hôm trước
28,85 NT$
Mức chênh lệch một ngày
28,05 NT$ - 29,60 NT$
Phạm vi một năm
23,70 NT$ - 35,05 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
1,10 T TWD
Số lượng trung bình
14,79 N
Tỷ số P/E
208,77
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 12,91 Tr | -29,60% |
Chi phí hoạt động | 13,35 Tr | 1,27% |
Thu nhập ròng | -23,77 Tr | -588,42% |
Biên lợi nhuận ròng | -184,10 | -877,70% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -5,42 Tr | -60,74% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 135,79 Tr | 72,04% |
Tổng tài sản | 729,27 Tr | 12,17% |
Tổng nợ | 257,01 Tr | 37,58% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 472,26 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 37,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,26 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -3,86% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -4,25% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -23,77 Tr | -588,42% |
Tiền từ việc kinh doanh | -19,92 Tr | -185,24% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -5,82 Tr | -188,47% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 33,08 Tr | 1.659,88% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 11,71 Tr | 502,92% |
Dòng tiền tự do | -27,74 Tr | -560,02% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1987
Trang web
Nhân viên
457