Trang chủ2434 • TPE
add
Mospec Semiconductor Corp
Giá đóng cửa hôm trước
31,35 NT$
Mức chênh lệch một ngày
31,60 NT$ - 31,70 NT$
Phạm vi một năm
29,55 NT$ - 37,70 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
1,17 T TWD
Số lượng trung bình
26,80 N
Tỷ số P/E
45,74
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 13,24 Tr | -35,21% |
Chi phí hoạt động | 12,46 Tr | -8,83% |
Thu nhập ròng | 4,39 Tr | 140,10% |
Biên lợi nhuận ròng | 33,14 | 161,90% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -3,27 Tr | -40,47% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 140,72 Tr | 92,61% |
Tổng tài sản | 729,02 Tr | 8,93% |
Tổng nợ | 233,70 Tr | 16,87% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 495,33 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 39,87 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,52 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -3,11% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -3,43% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 4,39 Tr | 140,10% |
Tiền từ việc kinh doanh | 8,06 Tr | -35,07% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -10,87 Tr | -127,27% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 12,14 Tr | 675,39% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 5,06 Tr | 20,07% |
Dòng tiền tự do | -2,99 Tr | 93,85% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1987
Trang web
Nhân viên
457