Trang chủ2434 • TPE
add
Mospec Semiconductor Corp
Giá đóng cửa hôm trước
29,55 NT$
Mức chênh lệch một ngày
29,50 NT$ - 30,00 NT$
Phạm vi một năm
23,70 NT$ - 34,75 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
1,10 T TWD
Số lượng trung bình
10,46 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 10,25 Tr | 4,70% |
Chi phí hoạt động | 12,66 Tr | -3,67% |
Thu nhập ròng | 13,88 Tr | -71,84% |
Biên lợi nhuận ròng | 135,44 | -73,10% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -6,56 Tr | -9,09% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 137,01 Tr | -1,46% |
Tổng tài sản | 681,03 Tr | -3,19% |
Tổng nợ | 193,82 Tr | 2,72% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 487,20 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 37,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,24 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -4,59% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -5,02% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 13,88 Tr | -71,84% |
Tiền từ việc kinh doanh | -4,90 Tr | -302,43% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 87,70 Tr | 2.054,12% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -64,79 Tr | -2.938,98% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 17,86 Tr | 1.130,05% |
Dòng tiền tự do | 38,39 Tr | 480,00% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1987
Trang web
Nhân viên
457