Trang chủ2436 • TPE
add
Weltrend Semiconductor Inc
Giá đóng cửa hôm trước
46,00 NT$
Mức chênh lệch một ngày
45,00 NT$ - 46,40 NT$
Phạm vi một năm
37,10 NT$ - 69,80 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
8,03 T TWD
Số lượng trung bình
866,98 N
Tỷ số P/E
30,07
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 836,19 Tr | 5,31% |
Chi phí hoạt động | 212,16 Tr | 14,17% |
Thu nhập ròng | 83,72 Tr | 331,15% |
Biên lợi nhuận ròng | 10,01 | 308,57% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 72,89 Tr | -23,72% |
Thuế suất hiệu dụng | 14,92% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,51 T | 0,58% |
Tổng tài sản | 5,97 T | 2,09% |
Tổng nợ | 2,02 T | 12,26% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,96 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 174,98 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,37 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,77% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,01% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 83,72 Tr | 331,15% |
Tiền từ việc kinh doanh | 97,24 Tr | -70,84% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 327,45 Tr | 200,42% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -178,34 Tr | -636,97% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 265,13 Tr | 522,88% |
Dòng tiền tự do | 533,66 Tr | 56,56% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1989
Trang web
Nhân viên
286