Trang chủ2437 • TYO
add
Shinwa Wise Holdings Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
391,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
390,00 ¥ - 393,00 ¥
Phạm vi một năm
228,00 ¥ - 567,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
4,19 T JPY
Số lượng trung bình
258,19 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 2 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 272,00 Tr | -20,47% |
Chi phí hoạt động | 281,00 Tr | -17,60% |
Thu nhập ròng | -165,00 Tr | 40,22% |
Biên lợi nhuận ròng | -60,66 | 24,83% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -118,00 Tr | 5,60% |
Thuế suất hiệu dụng | 9,34% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 2 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,07 T | -7,03% |
Tổng tài sản | 3,37 T | -19,19% |
Tổng nợ | 965,00 Tr | -27,93% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,41 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 10,74 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,74 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -9,55% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -12,44% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 2 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -165,00 Tr | 40,22% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
15 thg 6, 1989
Trang web
Nhân viên
47