Trang chủ2437 • TYO
add
Shinwa Wise Holdings Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
276,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
272,00 ¥ - 278,00 ¥
Phạm vi một năm
228,00 ¥ - 567,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,98 T JPY
Số lượng trung bình
207,52 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
.DJI
0,38%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 8 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 633,00 Tr | 54,39% |
Chi phí hoạt động | 321,00 Tr | 2,88% |
Thu nhập ròng | 33,00 Tr | 118,64% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,21 | 112,07% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 70,00 Tr | 153,03% |
Thuế suất hiệu dụng | -3,12% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 8 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,46 T | 17,80% |
Tổng tài sản | 3,78 T | -3,67% |
Tổng nợ | 1,33 T | 57,75% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,45 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 10,74 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,21 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,06% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,46% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 8 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 33,00 Tr | 118,64% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
15 thg 6, 1989
Trang web
Nhân viên
47