Trang chủ243840 • KOSDAQ
add
Shin Heung Energy & Electronics Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
4.345,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
4.315,00 ₩ - 4.420,00 ₩
Phạm vi một năm
3.790,00 ₩ - 56.200,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
167,73 T KRW
Số lượng trung bình
93,63 N
Tỷ số P/E
9,24
Tỷ lệ cổ tức
1,52%
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 78,94 T | -41,76% |
Chi phí hoạt động | 5,35 T | -50,35% |
Thu nhập ròng | 9,28 T | 61,41% |
Biên lợi nhuận ròng | 11,75 | 177,12% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 11,26 T | -59,57% |
Thuế suất hiệu dụng | -21,60% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 115,62 T | 5,18% |
Tổng tài sản | 875,74 T | 4,23% |
Tổng nợ | 517,33 T | 2,98% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 358,40 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 38,56 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,47 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,41% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,52% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 9,28 T | 61,41% |
Tiền từ việc kinh doanh | 32,00 T | 255,04% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -20,84 T | -508,19% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 22,80 T | -48,67% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 38,29 T | 42,07% |
Dòng tiền tự do | 2,48 T | 111,43% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1979
Trang web
Nhân viên
2.469