Trang chủ243840 • KOSDAQ
add
Shin Heung Energy & Electronics Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
5.660,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
5.660,00 ₩ - 5.840,00 ₩
Phạm vi một năm
5.300,00 ₩ - 56.200,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
222,62 T KRW
Số lượng trung bình
144,17 N
Tỷ số P/E
9,84
Tỷ lệ cổ tức
1,50%
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 114,07 T | -11,22% |
Chi phí hoạt động | 11,18 T | 9,09% |
Thu nhập ròng | 7,82 T | 209,46% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,86 | 248,22% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 20,90 T | 6,89% |
Thuế suất hiệu dụng | 10,87% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 96,27 T | -24,19% |
Tổng tài sản | 858,06 T | 11,08% |
Tổng nợ | 504,88 T | 11,93% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 353,18 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 38,90 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,63 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,80% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,02% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 7,82 T | 209,46% |
Tiền từ việc kinh doanh | 18,09 T | -46,56% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -21,43 T | 71,97% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 4,29 T | -94,81% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 3,01 T | -92,37% |
Dòng tiền tự do | -6,29 T | 72,30% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1979
Trang web
Nhân viên
2.736