Trang chủ2438 • HKG
add
Mobvoi Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,81 $
Mức chênh lệch một ngày
0,82 $ - 0,84 $
Phạm vi một năm
0,66 $ - 4,38 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,30 T HKD
Số lượng trung bình
2,30 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 81,34 Tr | -37,86% |
Chi phí hoạt động | 101,71 Tr | 23,85% |
Thu nhập ròng | -289,38 Tr | -165,07% |
Biên lợi nhuận ròng | -355,79 | -326,56% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -47,91 Tr | -378,54% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,00% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 470,32 Tr | 39,35% |
Tổng tài sản | 684,46 Tr | 36,41% |
Tổng nợ | 228,78 Tr | -94,48% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 455,68 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,50 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,70 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -17,92% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -25,19% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -289,38 Tr | -165,07% |
Tiền từ việc kinh doanh | -24,59 Tr | -136,49% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -17,20 Tr | -157,38% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 161,86 Tr | 1.061,41% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 120,78 Tr | 48,61% |
Dòng tiền tự do | -29,77 Tr | -351,08% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2012
Trang web
Nhân viên
300