Trang chủ2438 • TPE
add
Enlight Corp
Giá đóng cửa hôm trước
36,00 NT$
Mức chênh lệch một ngày
34,00 NT$ - 36,00 NT$
Phạm vi một năm
19,70 NT$ - 86,10 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
2,22 T TWD
Số lượng trung bình
310,25 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 135,30 Tr | 571,54% |
Chi phí hoạt động | 47,96 Tr | 192,12% |
Thu nhập ròng | -41,80 Tr | -34,83% |
Biên lợi nhuận ròng | -30,89 | 79,92% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 19,75 Tr | 188,62% |
Thuế suất hiệu dụng | -313,12% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 164,46 Tr | -15,65% |
Tổng tài sản | 1,64 T | 20,31% |
Tổng nợ | 911,62 Tr | 36,43% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 732,96 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 169,08 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 13,09 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,48% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,56% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -41,80 Tr | -34,83% |
Tiền từ việc kinh doanh | -25,91 Tr | 66,31% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 58,80 Tr | 172,74% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 37,66 Tr | -83,16% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 70,55 Tr | 7,09% |
Dòng tiền tự do | -48,53 Tr | -12,70% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1982
Trang web
Nhân viên
53