Trang chủ2438 • TPE
add
Enlight Corp
Giá đóng cửa hôm trước
41,20 NT$
Mức chênh lệch một ngày
40,65 NT$ - 41,40 NT$
Phạm vi một năm
18,70 NT$ - 86,10 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
2,65 T TWD
Số lượng trung bình
268,69 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 103,15 Tr | 164,43% |
Chi phí hoạt động | 32,05 Tr | 136,41% |
Thu nhập ròng | -22,18 Tr | -73,51% |
Biên lợi nhuận ròng | -21,50 | 34,39% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -6,86 Tr | 57,89% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 93,91 Tr | -52,69% |
Tổng tài sản | 1,49 T | 85,91% |
Tổng nợ | 793,70 Tr | 1.447,17% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 698,24 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 59,95 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,02 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -3,57% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -3,93% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -22,18 Tr | -73,51% |
Tiền từ việc kinh doanh | 14,27 Tr | 196,11% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -126,55 Tr | -787,61% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 82,00 N | 104,02% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -112,20 Tr | -260,28% |
Dòng tiền tự do | -74,67 Tr | -582,01% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1982
Trang web
Nhân viên
53