Trang chủ2438 • TYO
add
Asukanet Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
471,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
474,00 ¥ - 479,00 ¥
Phạm vi một năm
417,00 ¥ - 738,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
8,28 T JPY
Số lượng trung bình
40,25 N
Tỷ số P/E
41,83
Tỷ lệ cổ tức
1,48%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 1 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,04 T | 4,73% |
Chi phí hoạt động | 710,42 Tr | 0,91% |
Thu nhập ròng | 197,40 Tr | 18,20% |
Biên lợi nhuận ròng | 9,67 | 12,97% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 401,76 Tr | 14,71% |
Thuế suất hiệu dụng | 32,63% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 1 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,35 T | 10,00% |
Tổng tài sản | 6,72 T | -2,18% |
Tổng nợ | 719,02 Tr | 2,57% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 6,00 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 16,01 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,26 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 11,25% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 12,73% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 1 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 197,40 Tr | 18,20% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
6 thg 7, 1995
Trang web
Nhân viên
440