Trang chủ2440 • TPE
add
Space Shuttle Hi-Tech Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
13,15 NT$
Mức chênh lệch một ngày
12,80 NT$ - 13,25 NT$
Phạm vi một năm
11,50 NT$ - 19,70 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
1,80 T TWD
Số lượng trung bình
242,11 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 902,82 Tr | 14,33% |
Chi phí hoạt động | 27,17 Tr | -19,15% |
Thu nhập ròng | 459,00 N | 108,54% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,05 | 107,35% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 13,32 Tr | 1.009,28% |
Thuế suất hiệu dụng | 86,52% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 515,33 Tr | 5,46% |
Tổng tài sản | 2,48 T | 9,82% |
Tổng nợ | 1,24 T | 27,19% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,24 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 139,12 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,48 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,85% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,94% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 459,00 N | 108,54% |
Tiền từ việc kinh doanh | -77,32 Tr | -489,53% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -3,87 Tr | -286,96% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 152,69 Tr | 95.531,25% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 89,35 Tr | 140,26% |
Dòng tiền tự do | 199,05 Tr | 3.469,24% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1974
Trang web
Nhân viên
416