Trang chủ2440 • TPE
add
Space Shuttle Hi-Tech Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
13,35 NT$
Mức chênh lệch một ngày
12,85 NT$ - 13,35 NT$
Phạm vi một năm
12,30 NT$ - 20,20 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
1,79 T TWD
Số lượng trung bình
197,20 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 969,00 Tr | 20,85% |
Chi phí hoạt động | 30,23 Tr | -15,31% |
Thu nhập ròng | -7,22 Tr | 56,30% |
Biên lợi nhuận ròng | -0,74 | 64,08% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 22,52 Tr | 227,00% |
Thuế suất hiệu dụng | -77,97% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 372,01 Tr | -17,37% |
Tổng tài sản | 2,37 T | 5,96% |
Tổng nợ | 1,10 T | 20,12% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,27 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 144,30 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,52 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,57% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,62% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -7,22 Tr | 56,30% |
Tiền từ việc kinh doanh | 35,73 Tr | 128,05% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 5,37 Tr | 136,18% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 7,52 Tr | -78,74% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 47,51 Tr | 148,52% |
Dòng tiền tự do | 226,93 Tr | 228,47% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1985
Trang web
Nhân viên
416