Trang chủ2440 • TPE
add
Space Shuttle Hi-Tech Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
15,50 NT$
Mức chênh lệch một ngày
14,75 NT$ - 15,25 NT$
Phạm vi một năm
11,50 NT$ - 20,20 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
2,10 T TWD
Số lượng trung bình
706,25 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,12 T | 34,89% |
Chi phí hoạt động | 78,61 Tr | 86,74% |
Thu nhập ròng | -43,62 Tr | 16,94% |
Biên lợi nhuận ròng | -3,90 | 38,49% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -28,95 Tr | -179,35% |
Thuế suất hiệu dụng | -12,57% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 271,08 Tr | -38,77% |
Tổng tài sản | 2,31 T | 6,52% |
Tổng nợ | 1,08 T | 15,69% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,23 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 139,12 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,76 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -3,60% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -3,84% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -43,62 Tr | 16,94% |
Tiền từ việc kinh doanh | -42,89 Tr | -891,17% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -36,58 Tr | -54,71% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -73,15 Tr | -244,57% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -107,13 Tr | -1.324,52% |
Dòng tiền tự do | -34,52 Tr | -252,05% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1974
Trang web
Nhân viên
416