Trang chủ2440 • TYO
add
Gurunavi Inc
Giá đóng cửa hôm trước
334,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
330,00 ¥ - 339,00 ¥
Phạm vi một năm
244,00 ¥ - 392,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
19,01 T JPY
Số lượng trung bình
208,38 N
Tỷ số P/E
480,71
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
.DJI
0,37%
0,017%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,88 T | 11,33% |
Chi phí hoạt động | 1,84 T | 2,00% |
Thu nhập ròng | 115,00 Tr | 140,35% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,99 | 136,21% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 159,25 Tr | 792,39% |
Thuế suất hiệu dụng | 10,85% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,58 T | -19,02% |
Tổng tài sản | 10,82 T | 2,08% |
Tổng nợ | 4,58 T | 15,14% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 6,23 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 56,44 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,03 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,24% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,29% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 115,00 Tr | 140,35% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2 thg 10, 1989
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
765