Trang chủ2440 • TYO
add
Gurunavi Inc
Giá đóng cửa hôm trước
338,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
333,00 ¥ - 343,00 ¥
Phạm vi một năm
246,00 ¥ - 392,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
19,06 T JPY
Số lượng trung bình
554,11 N
Tỷ số P/E
54,00
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,51 T | 8,54% |
Chi phí hoạt động | 1,96 T | -0,04% |
Thu nhập ròng | 444,82 Tr | 429,55% |
Biên lợi nhuận ròng | 12,67 | 387,31% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 373,69 Tr | 166,92% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,71% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,76 T | -11,04% |
Tổng tài sản | 11,76 T | 5,37% |
Tổng nợ | 5,02 T | 7,52% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 6,73 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 56,40 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,83 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 7,14% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 9,29% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 444,82 Tr | 429,55% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2 thg 10, 1989
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
765