Trang chủ2441 • TPE
add
Greatek Electronics Inc
Giá đóng cửa hôm trước
54,70 NT$
Mức chênh lệch một ngày
54,80 NT$ - 55,70 NT$
Phạm vi một năm
44,80 NT$ - 66,00 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
31,63 T TWD
Số lượng trung bình
627,65 N
Tỷ số P/E
12,82
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,89 T | 10,23% |
Chi phí hoạt động | 169,67 Tr | 13,39% |
Thu nhập ròng | 577,79 Tr | 27,94% |
Biên lợi nhuận ròng | 14,86 | 16,09% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,31 T | -8,01% |
Thuế suất hiệu dụng | 18,26% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 6,62 T | 38,39% |
Tổng tài sản | 26,07 T | 6,36% |
Tổng nợ | 3,69 T | 23,74% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 22,38 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 568,85 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,39 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,81% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,73% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 577,79 Tr | 27,94% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,57 T | 7,57% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -680,49 Tr | -68,83% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -2,92 Tr | 84,43% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 900,97 Tr | -10,16% |
Dòng tiền tự do | 887,45 Tr | -20,60% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1972
Trang web
Nhân viên
4.211