Trang chủ2442 • TPE
add
Jean Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
22,65 NT$
Mức chênh lệch một ngày
22,65 NT$ - 23,05 NT$
Phạm vi một năm
18,80 NT$ - 38,24 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
5,97 T TWD
Số lượng trung bình
975,54 N
Tỷ số P/E
18,98
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 498,32 Tr | -59,02% |
Chi phí hoạt động | 57,21 Tr | -55,68% |
Thu nhập ròng | 70,24 Tr | -71,24% |
Biên lợi nhuận ròng | 14,10 | -29,78% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 97,62 Tr | -59,70% |
Thuế suất hiệu dụng | 26,21% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,74 T | -25,59% |
Tổng tài sản | 25,65 T | 53,54% |
Tổng nợ | 20,22 T | 73,86% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,43 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 261,82 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,27 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,04% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,34% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 70,24 Tr | -71,24% |
Tiền từ việc kinh doanh | -3,50 T | -819,05% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,90 T | -4.049,94% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 6,77 T | 10.653,91% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 371,45 Tr | -39,91% |
Dòng tiền tự do | -6,38 T | -1.544,50% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1986
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
124