Trang chủ2443 • HKG
add
Autostreets Development Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
4,01 $
Mức chênh lệch một ngày
3,90 $ - 4,01 $
Phạm vi một năm
3,22 $ - 117,10 $
Giá trị vốn hóa thị trường
3,30 T HKD
Số lượng trung bình
12,46 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 108,64 Tr | -18,22% |
Chi phí hoạt động | 47,10 Tr | -5,73% |
Thu nhập ròng | 12,30 Tr | -28,43% |
Biên lợi nhuận ròng | 11,32 | -12,52% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 19,84 Tr | -43,15% |
Thuế suất hiệu dụng | 7,62% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,05 T | 11,82% |
Tổng tài sản | 1,25 T | 9,03% |
Tổng nợ | 312,71 Tr | -58,42% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 937,53 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 833,15 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,61 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,72% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,09% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 12,30 Tr | -28,43% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2014
Trang web
Nhân viên
686