Trang chủ244460 • KOSDAQ
add
OliPass Corp
Giá đóng cửa hôm trước
454,00 ₩
Phạm vi một năm
454,00 ₩ - 30.600,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
16,54 T KRW
Số lượng trung bình
78,07 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 9 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,81 T | 811,99% |
Chi phí hoạt động | 4,52 T | -14,02% |
Thu nhập ròng | -2,91 T | 43,45% |
Biên lợi nhuận ròng | -160,31 | 93,80% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -2,44 T | 45,01% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,00% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 9 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 7,97 T | -43,54% |
Tổng tài sản | 17,97 T | -36,90% |
Tổng nợ | 14,59 T | -9,56% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,38 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,37 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,50 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -41,41% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -74,56% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 9 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,91 T | 43,45% |
Tiền từ việc kinh doanh | -2,48 T | 36,81% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 16,98 Tr | 108,00% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 4,90 T | 1.858,01% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 2,43 T | 155,10% |
Dòng tiền tự do | -1,55 T | 22,65% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2006
Trang web
Nhân viên
70