Trang chủ2444 • TPE
add
Abocom Systems Inc
Giá đóng cửa hôm trước
12,80 NT$
Mức chênh lệch một ngày
12,30 NT$ - 12,75 NT$
Phạm vi một năm
10,60 NT$ - 19,70 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
1,25 T TWD
Số lượng trung bình
505,50 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 395,38 Tr | -18,58% |
Chi phí hoạt động | 75,09 Tr | 65,18% |
Thu nhập ròng | 16,70 Tr | 171,11% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,22 | 187,19% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -3,15 Tr | -108,33% |
Thuế suất hiệu dụng | -266,65% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 641,85 Tr | 31,36% |
Tổng tài sản | 1,97 T | -4,27% |
Tổng nợ | 1,01 T | -5,98% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 957,09 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 101,57 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,36 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,60% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -3,17% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 16,70 Tr | 171,11% |
Tiền từ việc kinh doanh | 138,17 Tr | 109,16% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,84 Tr | 97,60% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -12,34 Tr | -121,63% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 122,99 Tr | 2.550,71% |
Dòng tiền tự do | 96,51 Tr | 98,16% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1984
Trang web
Nhân viên
477