Trang chủ2448 • HKG
add
Space Group Holdings Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,090 $
Phạm vi một năm
0,080 $ - 1,38 $
Giá trị vốn hóa thị trường
26,11 Tr HKD
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MOP) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 46,02 Tr | — |
Chi phí hoạt động | 64,36 Tr | — |
Thu nhập ròng | -70,01 Tr | — |
Biên lợi nhuận ròng | -152,13 | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -55,88 Tr | — |
Thuế suất hiệu dụng | 2,00% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MOP) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 21,72 Tr | — |
Tổng tài sản | 1,13 T | — |
Tổng nợ | 553,06 Tr | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 575,35 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 58,03 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,01 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -12,60% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -15,44% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MOP) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -70,01 Tr | — |
Tiền từ việc kinh doanh | -29,03 Tr | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -193,50 N | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 31,94 Tr | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 2,70 Tr | — |
Dòng tiền tự do | -38,57 Tr | — |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2007
Trang web
Nhân viên
78