Trang chủ244920 • KRX
add
A Plus Asset Advisor Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
5.940,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
5.780,00 ₩ - 6.010,00 ₩
Phạm vi một năm
3.535,00 ₩ - 6.460,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
130,67 T KRW
Số lượng trung bình
156,11 N
Tỷ số P/E
34,22
Tỷ lệ cổ tức
3,46%
Tin tức thị trường
.INX
0,83%
0,77%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 158,29 T | 31,28% |
Chi phí hoạt động | 89,33 T | 31,24% |
Thu nhập ròng | 5,65 T | 31,00% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,57 | -0,28% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 14,09 T | 26,83% |
Thuế suất hiệu dụng | 19,31% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 148,05 T | 41,65% |
Tổng tài sản | 492,13 T | 28,10% |
Tổng nợ | 246,60 T | 26,69% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 245,53 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 22,61 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,89 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,83% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,10% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 5,65 T | 31,00% |
Tiền từ việc kinh doanh | 12,00 T | 278,40% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -10,62 T | -131,06% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -5,52 T | -23,49% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -4,26 T | -118,51% |
Dòng tiền tự do | 11,89 T | 301,81% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2007
Trang web
Nhân viên
434