Trang chủ2449 • TPE
add
King Yuan Electronics Co., Ltd.
Giá đóng cửa hôm trước
126,50 NT$
Mức chênh lệch một ngày
127,50 NT$ - 130,50 NT$
Phạm vi một năm
75,00 NT$ - 143,00 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
158,96 T TWD
Số lượng trung bình
25,40 Tr
Tỷ số P/E
21,83
Tỷ lệ cổ tức
2,46%
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 7,04 T | 12,88% |
Chi phí hoạt động | 758,76 Tr | 6,79% |
Thu nhập ròng | 2,48 T | 61,01% |
Biên lợi nhuận ròng | 35,21 | 42,67% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 2,02 | 60,32% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 3,28 T | -9,69% |
Thuế suất hiệu dụng | 20,63% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 10,71 T | -1,55% |
Tổng tài sản | 82,58 T | 12,37% |
Tổng nợ | 39,59 T | 12,84% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 42,98 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,22 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,71 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,45% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,27% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,48 T | 61,01% |
Tiền từ việc kinh doanh | 4,34 T | 4,97% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -3,42 T | -74,59% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -117,13 Tr | 89,87% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 786,36 Tr | -23,44% |
Dòng tiền tự do | -6,17 T | -81,08% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1987
Trang web
Nhân viên
5.256