Trang chủ2449 • TYO
add
PRAP Japan, Inc.
Giá đóng cửa hôm trước
950,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
947,00 ¥ - 949,00 ¥
Phạm vi một năm
868,00 ¥ - 1.040,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
4,44 T JPY
Số lượng trung bình
12,15 N
Tỷ số P/E
15,21
Tỷ lệ cổ tức
4,22%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 2 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,99 T | 4,20% |
Chi phí hoạt động | 510,00 Tr | 0,59% |
Thu nhập ròng | 133,00 Tr | 58,33% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,69 | 52,05% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 249,00 Tr | 38,33% |
Thuế suất hiệu dụng | 25,84% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 2 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,10 T | 0,91% |
Tổng tài sản | 6,82 T | -1,13% |
Tổng nợ | 1,52 T | -7,85% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,30 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 4,44 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,83 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 7,44% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 9,70% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 2 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 133,00 Tr | 58,33% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
9 thg 9, 1970
Trang web
Nhân viên
353