Trang chủ2449 • TYO
add
PRAP Japan, Inc.
Giá đóng cửa hôm trước
898,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
898,00 ¥ - 901,00 ¥
Phạm vi một năm
883,00 ¥ - 1.052,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
4,21 T JPY
Số lượng trung bình
7,44 N
Tỷ số P/E
17,54
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 11 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,58 T | 6,98% |
Chi phí hoạt động | 524,00 Tr | 4,17% |
Thu nhập ròng | 25,00 Tr | 0,00% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,58 | -6,51% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 151,75 Tr | -2,25% |
Thuế suất hiệu dụng | 61,16% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 11 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,17 T | 4,02% |
Tổng tài sản | 6,88 T | 1,43% |
Tổng nợ | 1,66 T | 3,94% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,22 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 4,42 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,80 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,71% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,83% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 11 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 25,00 Tr | 0,00% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
9 thg 9, 1970
Trang web
Nhân viên
353