Trang chủ244A • TYO
add
Growth X Partners Inc
Giá đóng cửa hôm trước
2.230,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
2.163,00 ¥ - 2.239,00 ¥
Phạm vi một năm
1.806,00 ¥ - 4.350,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
7,34 T JPY
Số lượng trung bình
551,68 N
Tỷ số P/E
15,55
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 8 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,11 T | — |
Chi phí hoạt động | 380,00 Tr | — |
Thu nhập ròng | 101,00 Tr | — |
Biên lợi nhuận ròng | 9,13 | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 134,75 Tr | — |
Thuế suất hiệu dụng | 18,55% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 8 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,11 T | — |
Tổng tài sản | 3,54 T | — |
Tổng nợ | 1,63 T | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,91 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,71 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,17 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 8 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 101,00 Tr | — |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
4 thg 7, 2008
Trang web
Nhân viên
229