Trang chủ2453 • HKG
add
Concord Healthcare Group Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
6,59 $
Mức chênh lệch một ngày
6,48 $ - 7,78 $
Phạm vi một năm
5,77 $ - 55,00 $
Giá trị vốn hóa thị trường
5,48 T HKD
Số lượng trung bình
1,56 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 84,66 Tr | -33,20% |
Chi phí hoạt động | 90,13 Tr | 14,52% |
Thu nhập ròng | -130,67 Tr | -46,16% |
Biên lợi nhuận ròng | -154,35 | -118,78% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -82,88 Tr | -23,70% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,52% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 342,39 Tr | 595,45% |
Tổng tài sản | 5,91 T | 12,80% |
Tổng nợ | 4,01 T | 18,96% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,90 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 716,34 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,87 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -4,51% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -5,20% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -130,67 Tr | -46,16% |
Tiền từ việc kinh doanh | -3,58 Tr | -101,12% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -101,87 Tr | 57,95% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 151,96 Tr | 181,66% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 46,50 Tr | 142,91% |
Dòng tiền tự do | -129,76 Tr | -2,29% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2008
Trang web
Nhân viên
567