Trang chủ2454 • TYO
add
All About Inc
Giá đóng cửa hôm trước
325,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
324,00 ¥ - 326,00 ¥
Phạm vi một năm
290,00 ¥ - 433,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
4,51 T JPY
Số lượng trung bình
8,77 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
.DJI
0,42%
0,56%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,78 T | 5,41% |
Chi phí hoạt động | 2,27 T | -2,32% |
Thu nhập ròng | -35,00 Tr | 77,12% |
Biên lợi nhuận ròng | -0,93 | 78,17% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 63,50 Tr | 142,76% |
Thuế suất hiệu dụng | 2,86% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,62 T | -30,59% |
Tổng tài sản | 7,72 T | -14,24% |
Tổng nợ | 3,41 T | -20,18% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,31 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 13,99 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,16 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,95% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,68% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -35,00 Tr | 77,12% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
25 thg 3, 1993
Trang web
Nhân viên
290