Trang chủ2454 • TYO
add
All About Inc
Giá đóng cửa hôm trước
334,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
333,00 ¥ - 336,00 ¥
Phạm vi một năm
262,00 ¥ - 408,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
4,70 T JPY
Số lượng trung bình
17,70 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 4,19 T | 0,46% |
Chi phí hoạt động | 2,54 T | -4,12% |
Thu nhập ròng | 5,00 Tr | 107,04% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,12 | 107,06% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 121,75 Tr | 400,62% |
Thuế suất hiệu dụng | 73,53% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,14 T | -8,49% |
Tổng tài sản | 10,43 T | 5,97% |
Tổng nợ | 6,10 T | 17,82% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,33 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 13,99 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,18 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,77% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,62% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 5,00 Tr | 107,04% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
25 thg 3, 1993
Trang web
Nhân viên
290