Trang chủ2455 • HKG
add
Runhua Living Service Group Holdings Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,57 $
Mức chênh lệch một ngày
0,55 $ - 0,60 $
Phạm vi một năm
0,50 $ - 1,34 $
Giá trị vốn hóa thị trường
186,26 Tr HKD
Số lượng trung bình
1,17 Tr
Tỷ số P/E
4,28
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
.DJI
0,42%
0,56%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 203,74 Tr | 11,26% |
Chi phí hoạt động | 17,73 Tr | -17,68% |
Thu nhập ròng | 8,78 Tr | -12,91% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,31 | -21,64% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 19,04 Tr | 8,08% |
Thuế suất hiệu dụng | 28,25% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 125,42 Tr | -13,27% |
Tổng tài sản | 700,51 Tr | 7,97% |
Tổng nợ | 337,96 Tr | 2,29% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 362,55 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 294,43 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,46 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,60% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,17% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 8,78 Tr | -12,91% |
Tiền từ việc kinh doanh | -23,63 Tr | -62,38% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,34 Tr | 40,66% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -10,06 Tr | -118,58% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -34,96 Tr | -193,28% |
Dòng tiền tự do | 12,51 Tr | 9,55% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1996
Trang web
Nhân viên
11.073