Trang chủ2455 • TPE
add
Visual Photonics Epitaxy
Giá đóng cửa hôm trước
98,60 NT$
Mức chênh lệch một ngày
96,20 NT$ - 99,90 NT$
Phạm vi một năm
83,50 NT$ - 198,50 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
18,47 T TWD
Số lượng trung bình
5,63 Tr
Tỷ số P/E
27,62
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 722,47 Tr | -22,89% |
Chi phí hoạt động | 138,02 Tr | -1,86% |
Thu nhập ròng | 132,86 Tr | -29,47% |
Biên lợi nhuận ròng | 18,39 | -8,55% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,72 | -28,71% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 193,29 Tr | -43,60% |
Thuế suất hiệu dụng | 18,99% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,18 T | 42,38% |
Tổng tài sản | 4,58 T | 0,11% |
Tổng nợ | 1,25 T | -16,89% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,33 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 184,91 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,47 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,75% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,09% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 132,86 Tr | -29,47% |
Tiền từ việc kinh doanh | 222,30 Tr | -23,46% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -9,84 Tr | 20,80% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -972,00 N | 99,04% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 228,94 Tr | 26,95% |
Dòng tiền tự do | 175,38 Tr | -32,57% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1996
Trang web
Nhân viên
307