Trang chủ2457 • HKG
add
Buyang International Holding Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,27 $
Phạm vi một năm
0,22 $ - 0,55 $
Giá trị vốn hóa thị trường
265,00 Tr HKD
Số lượng trung bình
73,83 N
Tỷ số P/E
12,98
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 101,33 Tr | -1,30% |
Chi phí hoạt động | 8,62 Tr | 6,12% |
Thu nhập ròng | 3,37 Tr | -72,67% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,32 | -72,33% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 6,02 Tr | -68,72% |
Thuế suất hiệu dụng | 30,08% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 212,93 Tr | -4,83% |
Tổng tài sản | 493,62 Tr | -1,10% |
Tổng nợ | 93,17 Tr | -21,20% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 400,46 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,00 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,66 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,41% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,71% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,37 Tr | -72,67% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2005
Trang web
Nhân viên
486