Trang chủ2458 • HKG
add
Gala Technology Holding Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
3,59 $
Mức chênh lệch một ngày
3,58 $ - 3,58 $
Phạm vi một năm
3,13 $ - 5,21 $
Giá trị vốn hóa thị trường
493,92 Tr HKD
Số lượng trung bình
4,83 N
Tỷ số P/E
5,31
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 230,27 Tr | 64,93% |
Chi phí hoạt động | 98,67 Tr | 45,23% |
Thu nhập ròng | 29,31 Tr | 67,99% |
Biên lợi nhuận ròng | 12,73 | 1,92% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 36,07 Tr | 139,51% |
Thuế suất hiệu dụng | 2,22% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 392,09 Tr | 14,56% |
Tổng tài sản | 631,61 Tr | 19,76% |
Tổng nợ | 254,48 Tr | 29,95% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 377,13 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 137,97 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,31 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 9,33% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 15,02% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 29,31 Tr | 67,99% |
Tiền từ việc kinh doanh | 64,36 Tr | 121,13% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -16,34 Tr | 20,29% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -13,67 Tr | -1.210,16% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 34,23 Tr | 356,27% |
Dòng tiền tự do | 18,21 Tr | 96,42% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2013
Trang web
Nhân viên
491