Trang chủ2458 • TPE
add
Elan Microelectronics Corp
Giá đóng cửa hôm trước
119,00 NT$
Mức chênh lệch một ngày
121,50 NT$ - 124,00 NT$
Phạm vi một năm
100,50 NT$ - 177,00 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
37,53 T TWD
Số lượng trung bình
2,33 Tr
Tỷ số P/E
13,07
Tỷ lệ cổ tức
6,34%
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
.INX
0,74%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,04 T | -2,39% |
Chi phí hoạt động | 785,06 Tr | 7,36% |
Thu nhập ròng | 603,04 Tr | 4,60% |
Biên lợi nhuận ròng | 19,86 | 7,12% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 2,07 | 2,99% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 759,07 Tr | -1,10% |
Thuế suất hiệu dụng | 23,75% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,54 T | 2,84% |
Tổng tài sản | 15,02 T | 7,12% |
Tổng nợ | 5,02 T | 4,67% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 10,00 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 286,22 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,48 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 11,87% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 16,37% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 603,04 Tr | 4,60% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,43 T | -4,66% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,25 T | -48,47% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,18 T | -97,11% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,00 T | -1.893,02% |
Dòng tiền tự do | -524,70 Tr | -175,17% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1994
Trang web
Nhân viên
1.064