Trang chủ2458 • TPE
add
Elan Microelectronics Corp
Giá đóng cửa hôm trước
123,50 NT$
Mức chênh lệch một ngày
122,50 NT$ - 125,50 NT$
Phạm vi một năm
100,50 NT$ - 167,00 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
37,23 T TWD
Số lượng trung bình
2,55 Tr
Tỷ số P/E
13,62
Tỷ lệ cổ tức
6,39%
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
.INX
0,52%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,12 T | 0,42% |
Chi phí hoạt động | 778,25 Tr | -7,36% |
Thu nhập ròng | 548,40 Tr | -19,67% |
Biên lợi nhuận ròng | 17,58 | -20,02% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 1,92 | -20,00% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 822,02 Tr | 20,78% |
Thuế suất hiệu dụng | 28,38% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,62 T | -8,06% |
Tổng tài sản | 15,30 T | 1,92% |
Tổng nợ | 5,89 T | 0,43% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 9,41 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 286,22 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,84 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 12,95% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 17,82% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 548,40 Tr | -19,67% |
Tiền từ việc kinh doanh | 600,97 Tr | -25,99% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 269,02 Tr | 192,29% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 11,20 Tr | -92,31% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 882,24 Tr | 32,18% |
Dòng tiền tự do | 1,03 T | -15,07% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1994
Trang web
Nhân viên
1.064