Trang chủ2459 • HKG
add
Sanergy Group Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,18 $
Mức chênh lệch một ngày
0,18 $ - 0,18 $
Phạm vi một năm
0,14 $ - 23,10 $
Giá trị vốn hóa thị trường
209,78 Tr HKD
Số lượng trung bình
5,37 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 12,42 Tr | -13,13% |
Chi phí hoạt động | 5,20 Tr | 26,94% |
Thu nhập ròng | -13,31 Tr | -136,54% |
Biên lợi nhuận ròng | -107,11 | -172,34% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -8,60 Tr | -62,60% |
Thuế suất hiệu dụng | -1,98% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 10,94 Tr | -64,90% |
Tổng tài sản | 173,97 Tr | -23,04% |
Tổng nợ | 68,22 Tr | -12,05% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 105,75 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,14 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,03 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -14,04% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -17,81% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -13,31 Tr | -136,54% |
Tiền từ việc kinh doanh | -4,28 Tr | -537,75% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -4,67 Tr | -84,87% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 3,53 Tr | -7,38% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -5,67 Tr | -988,87% |
Dòng tiền tự do | -5,66 Tr | -32,68% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2018
Trang web
Nhân viên
188