Trang chủ2459 • HKG
add
Sanergy Group Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,21 $
Mức chênh lệch một ngày
0,21 $ - 0,22 $
Phạm vi một năm
0,14 $ - 23,10 $
Giá trị vốn hóa thị trường
260,23 Tr HKD
Số lượng trung bình
12,01 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 16,05 Tr | -26,52% |
Chi phí hoạt động | 3,76 Tr | 12,70% |
Thu nhập ròng | -7,18 Tr | -240,15% |
Biên lợi nhuận ròng | -44,76 | -362,87% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -6,75 Tr | -1.796,67% |
Thuế suất hiệu dụng | 13,65% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 23,82 Tr | -15,96% |
Tổng tài sản | 207,90 Tr | -9,42% |
Tổng nợ | 76,38 Tr | 8,76% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 131,53 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,01 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,63 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -9,40% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -12,13% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -7,18 Tr | -240,15% |
Tiền từ việc kinh doanh | 2,71 Tr | 214,26% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -896,00 N | 82,04% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -5,46 Tr | -135,46% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -3,67 Tr | -143,98% |
Dòng tiền tự do | -6,32 Tr | -94,70% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2018
Trang web
Nhân viên
207