Trang chủ2460 • TPE
add
Gem Terminal Industry Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
25,90 NT$
Mức chênh lệch một ngày
25,35 NT$ - 25,95 NT$
Phạm vi một năm
22,80 NT$ - 42,45 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
4,36 T TWD
Số lượng trung bình
338,50 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 807,70 Tr | 13,07% |
Chi phí hoạt động | 93,11 Tr | 4,61% |
Thu nhập ròng | -54,24 Tr | -7,96% |
Biên lợi nhuận ròng | -6,71 | 4,55% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 28,07 Tr | 271,92% |
Thuế suất hiệu dụng | -57,51% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,07 T | 3,70% |
Tổng tài sản | 5,67 T | 13,53% |
Tổng nợ | 3,59 T | 28,92% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,09 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 164,36 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,04 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,54% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,91% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -54,24 Tr | -7,96% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,08 Tr | 105,94% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -74,90 Tr | 32,23% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 20,90 Tr | -78,68% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -20,50 Tr | -179,68% |
Dòng tiền tự do | -80,91 Tr | 16,90% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1977
Trang web
Nhân viên
1.881