Trang chủ2460 • TPE
add
Gem Terminal Industry Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
17,50 NT$
Mức chênh lệch một ngày
17,60 NT$ - 17,95 NT$
Phạm vi một năm
14,55 NT$ - 34,00 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
3,00 T TWD
Số lượng trung bình
125,93 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 696,77 Tr | 13,66% |
Chi phí hoạt động | 88,42 Tr | 11,88% |
Thu nhập ròng | -84,68 Tr | -20,61% |
Biên lợi nhuận ròng | -12,15 | -6,11% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -9,59 Tr | -114,59% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,98% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 944,66 Tr | -12,94% |
Tổng tài sản | 5,22 T | -3,52% |
Tổng nợ | 3,29 T | -0,91% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,93 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 165,90 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,51 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -3,46% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -4,16% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -84,68 Tr | -20,61% |
Tiền từ việc kinh doanh | 5,02 Tr | 103,08% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -78,96 Tr | 49,39% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 2,08 Tr | -99,30% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -35,72 Tr | -494,53% |
Dòng tiền tự do | -63,91 Tr | 81,82% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1977
Trang web
Nhân viên
1.881