Trang chủ2461 • TPE
add
K Laser Technology Inc.
Giá đóng cửa hôm trước
21,25 NT$
Mức chênh lệch một ngày
20,70 NT$ - 21,25 NT$
Phạm vi một năm
19,75 NT$ - 26,50 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
3,56 T TWD
Số lượng trung bình
314,90 N
Tỷ số P/E
14,66
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,37 T | -4,54% |
Chi phí hoạt động | 289,26 Tr | -4,05% |
Thu nhập ròng | 36,97 Tr | -11,80% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,70 | -7,53% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 125,48 Tr | 95,56% |
Thuế suất hiệu dụng | 37,39% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,15 T | -28,24% |
Tổng tài sản | 7,33 T | -7,40% |
Tổng nợ | 3,24 T | -11,45% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,09 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 168,05 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,08 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,43% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,78% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 36,97 Tr | -11,80% |
Tiền từ việc kinh doanh | 257,03 Tr | 471,01% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -362,19 Tr | -167,78% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -57,24 Tr | 79,86% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -125,52 Tr | 57,00% |
Dòng tiền tự do | -275,22 Tr | 26,12% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1988
Trang web
Nhân viên
839