Trang chủ2461 • TPE
add
K Laser Technology Inc
Giá đóng cửa hôm trước
17,15 NT$
Mức chênh lệch một ngày
16,90 NT$ - 17,25 NT$
Phạm vi một năm
13,50 NT$ - 26,50 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
2,95 T TWD
Số lượng trung bình
423,53 N
Tỷ số P/E
12,10
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,35 T | -8,88% |
Chi phí hoạt động | 293,93 Tr | -12,75% |
Thu nhập ròng | -32,24 Tr | -28,20% |
Biên lợi nhuận ròng | -2,39 | -40,59% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 36,30 Tr | 1.364,37% |
Thuế suất hiệu dụng | -5,65% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,11 T | -26,50% |
Tổng tài sản | 7,70 T | -3,66% |
Tổng nợ | 3,66 T | -6,25% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,04 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 172,95 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,91 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,17% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,21% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -32,24 Tr | -28,20% |
Tiền từ việc kinh doanh | 134,68 Tr | 48,67% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -288,66 Tr | -246,83% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 173,47 Tr | 1.237,99% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -48,05 Tr | -5,52% |
Dòng tiền tự do | -281,36 Tr | -529,90% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1988
Trang web
Nhân viên
839