Trang chủ2461 • TPE
add
K Laser Technology Inc
Giá đóng cửa hôm trước
16,35 NT$
Mức chênh lệch một ngày
16,35 NT$ - 16,65 NT$
Phạm vi một năm
13,50 NT$ - 25,15 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
2,87 T TWD
Số lượng trung bình
529,30 N
Tỷ số P/E
11,65
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,34 T | -6,10% |
Chi phí hoạt động | 281,62 Tr | -17,16% |
Thu nhập ròng | 22,63 Tr | 40,21% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,69 | 49,56% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 77,55 Tr | 1.135,04% |
Thuế suất hiệu dụng | 32,16% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,08 T | -11,78% |
Tổng tài sản | 8,22 T | 1,74% |
Tổng nợ | 4,17 T | 3,20% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,05 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 174,02 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,88 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,19% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,54% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 22,63 Tr | 40,21% |
Tiền từ việc kinh doanh | -42,59 Tr | 71,93% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -266,26 Tr | -60,38% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 223,87 Tr | 326,12% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -27,75 Tr | 86,73% |
Dòng tiền tự do | -342,94 Tr | 24,33% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1988
Trang web
Nhân viên
839