Trang chủ2464 • TPE
add
Mirle Automation Corp
Giá đóng cửa hôm trước
61,00 NT$
Mức chênh lệch một ngày
59,50 NT$ - 61,90 NT$
Phạm vi một năm
47,00 NT$ - 97,75 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
12,21 T TWD
Số lượng trung bình
2,80 Tr
Tỷ số P/E
124,00
Tỷ lệ cổ tức
0,59%
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
.INX
0,52%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,73 T | 20,82% |
Chi phí hoạt động | 287,07 Tr | 0,31% |
Thu nhập ròng | 3,58 Tr | -68,91% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,21 | -73,75% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 53,57 Tr | 505,37% |
Thuế suất hiệu dụng | 64,25% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,48 T | -29,26% |
Tổng tài sản | 12,30 T | 6,84% |
Tổng nợ | 7,11 T | -2,16% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,20 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 204,53 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,43 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,37% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,61% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,58 Tr | -68,91% |
Tiền từ việc kinh doanh | -310,12 Tr | -158,16% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -40,50 Tr | -111,02% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 52,35 Tr | 130,32% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -290,99 Tr | -136,37% |
Dòng tiền tự do | -287,60 Tr | -127,44% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1989
Trang web
Nhân viên
997