Trang chủ2464 • TPE
add
Mirle Automation Corp
Giá đóng cửa hôm trước
74,30 NT$
Mức chênh lệch một ngày
74,60 NT$ - 76,10 NT$
Phạm vi một năm
35,13 NT$ - 97,75 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
15,34 T TWD
Số lượng trung bình
6,12 Tr
Tỷ số P/E
84,41
Tỷ lệ cổ tức
0,66%
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,19 T | -9,10% |
Chi phí hoạt động | 385,28 Tr | 5,21% |
Thu nhập ròng | 19,05 Tr | 529,93% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,87 | 569,23% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 120,62 Tr | 66,53% |
Thuế suất hiệu dụng | -19,26% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,83 T | 36,47% |
Tổng tài sản | 12,28 T | 3,39% |
Tổng nợ | 7,72 T | -0,83% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,55 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 190,49 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,16 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,22% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,87% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 19,05 Tr | 529,93% |
Tiền từ việc kinh doanh | 565,04 Tr | 318,22% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -380,14 Tr | -258,05% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -239,69 Tr | -281,51% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -75,35 Tr | 61,17% |
Dòng tiền tự do | 513,17 Tr | 175,49% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1989
Trang web
Nhân viên
997