Trang chủ2464 • TPE
add
Mirle Automation Corp
Giá đóng cửa hôm trước
61,00 NT$
Mức chênh lệch một ngày
60,90 NT$ - 66,80 NT$
Phạm vi một năm
45,70 NT$ - 97,75 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
12,58 T TWD
Số lượng trung bình
2,82 Tr
Tỷ số P/E
117,91
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,14 T | 3,80% |
Chi phí hoạt động | 309,45 Tr | -23,33% |
Thu nhập ròng | 58,59 Tr | -60,18% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,73 | -61,71% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 74,56 Tr | 662,69% |
Thuế suất hiệu dụng | 23,39% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,72 T | 21,00% |
Tổng tài sản | 12,56 T | 4,33% |
Tổng nợ | 7,31 T | -6,24% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,25 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 204,53 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,41 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,86% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,39% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 58,59 Tr | -60,18% |
Tiền từ việc kinh doanh | 235,99 Tr | 181,09% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 52,39 Tr | 103,56% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -307,52 Tr | -179,63% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,95 Tr | -103,50% |
Dòng tiền tự do | 74,45 Tr | 107,75% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1989
Trang web
Nhân viên
997