Trang chủ2465 • HKG
add
Jiangsu Lopal Tech Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
4,69 $
Mức chênh lệch một ngày
4,68 $ - 4,77 $
Phạm vi một năm
3,69 $ - 7,68 $
Giá trị vốn hóa thị trường
5,91 T HKD
Số lượng trung bình
4,49 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,59 T | 7,99% |
Chi phí hoạt động | 224,23 Tr | 60,81% |
Thu nhập ròng | -25,95 Tr | 66,98% |
Biên lợi nhuận ròng | -1,63 | 69,42% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 178,90 Tr | 641,55% |
Thuế suất hiệu dụng | -18,33% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,00 T | 47,82% |
Tổng tài sản | 17,52 T | -0,02% |
Tổng nợ | 13,63 T | 1,67% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,89 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 648,72 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,09 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,63% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,86% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -25,95 Tr | 66,98% |
Tiền từ việc kinh doanh | 163,05 Tr | 74,48% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,49 T | -36,40% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,99 T | 752,48% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 670,71 Tr | 187,52% |
Dòng tiền tự do | 706,20 Tr | 308,60% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
11 thg 3, 2003
Trang web
Nhân viên
4.150