Trang chủ246690 • KOSDAQ
add
TS Investment Corp
Giá đóng cửa hôm trước
894,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
892,00 ₩ - 905,00 ₩
Phạm vi một năm
825,00 ₩ - 1.540,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
37,41 T KRW
Số lượng trung bình
88,52 N
Tỷ số P/E
13,65
Tỷ lệ cổ tức
1,10%
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,97 T | -16,90% |
Chi phí hoạt động | 2,80 T | 64,27% |
Thu nhập ròng | 23,88 Tr | -98,97% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,60 | -98,77% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | -536,21% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 13,64 T | -16,46% |
Tổng tài sản | 104,18 T | 3,75% |
Tổng nợ | 17,20 T | -16,43% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 86,98 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 40,80 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,45 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,56% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 23,88 Tr | -98,97% |
Tiền từ việc kinh doanh | -87,20 Tr | 89,20% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -560,46 Tr | 93,93% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -499,81 Tr | -160,82% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,15 T | 87,56% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2008
Trang web
Nhân viên
18