Trang chủ246690 • KOSDAQ
add
TS Investment Corp
Giá đóng cửa hôm trước
1.935,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
1.858,00 ₩ - 1.980,00 ₩
Phạm vi một năm
801,00 ₩ - 2.865,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
80,47 T KRW
Số lượng trung bình
9,35 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
0,52%
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 5,34 T | -56,15% |
Chi phí hoạt động | 1,21 T | -49,08% |
Thu nhập ròng | 154,55 Tr | -97,53% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,89 | -94,37% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | -183,30% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 8,25 T | -43,17% |
Tổng tài sản | 95,65 T | -12,12% |
Tổng nợ | 8,44 T | -55,58% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 87,21 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 40,80 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,99 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,34% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 154,55 Tr | -97,53% |
Tiền từ việc kinh doanh | -2,19 T | -148,81% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 1,01 T | 115,86% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -95,43 Tr | 76,78% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,27 T | 45,04% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2008
Trang web
Nhân viên
13