Trang chủ246690 • KOSDAQ
add
TS Investment Corp
Giá đóng cửa hôm trước
1.622,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
1.615,00 ₩ - 1.650,00 ₩
Phạm vi một năm
801,00 ₩ - 2.865,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
67,24 T KRW
Số lượng trung bình
2,35 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
0,62%
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,11 T | -33,94% |
Chi phí hoạt động | 1,40 T | -19,20% |
Thu nhập ròng | 444,58 Tr | 122,40% |
Biên lợi nhuận ròng | 14,30 | 133,91% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 53,33% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 19,48 T | 23,40% |
Tổng tài sản | 111,60 T | 5,98% |
Tổng nợ | 24,34 T | 33,61% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 87,26 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 40,80 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,83 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,57% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 444,58 Tr | 122,40% |
Tiền từ việc kinh doanh | 3,35 T | -59,07% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -7,79 T | -172,30% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 13,38 T | 2.841,67% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 8,94 T | 54,75% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2008
Trang web
Nhân viên
13