Trang chủ2466 • TPE
add
Cosmo Electronics Corp
Giá đóng cửa hôm trước
87,90 NT$
Mức chênh lệch một ngày
87,10 NT$ - 89,40 NT$
Phạm vi một năm
32,35 NT$ - 115,00 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
14,93 T TWD
Số lượng trung bình
858,82 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 203,56 Tr | 57,72% |
Chi phí hoạt động | 65,31 Tr | 6,53% |
Thu nhập ròng | -81,47 Tr | -24,01% |
Biên lợi nhuận ròng | -40,02 | 21,38% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -33,20 Tr | 6,29% |
Thuế suất hiệu dụng | -9,10% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 128,11 Tr | -79,53% |
Tổng tài sản | 4,30 T | -4,73% |
Tổng nợ | 2,39 T | -8,33% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,90 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 171,46 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 7,93 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -3,39% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -3,93% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -81,47 Tr | -24,01% |
Tiền từ việc kinh doanh | 12,80 Tr | 125,40% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -4,35 Tr | 84,07% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 26,86 Tr | -37,73% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 23,00 Tr | 2.184,51% |
Dòng tiền tự do | -5,52 Tr | 92,91% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1981
Trang web
Nhân viên
1.393