Trang chủ2466 • TPE
add
Cosmo Electronics Corp
Giá đóng cửa hôm trước
37,90 NT$
Mức chênh lệch một ngày
38,30 NT$ - 41,65 NT$
Phạm vi một năm
32,35 NT$ - 41,65 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
7,14 T TWD
Số lượng trung bình
417,53 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 444,98 Tr | -0,13% |
Chi phí hoạt động | 81,02 Tr | 2,19% |
Thu nhập ròng | -33,00 Tr | -69,94% |
Biên lợi nhuận ròng | -7,42 | -70,18% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 14,91 Tr | -9,56% |
Thuế suất hiệu dụng | 10,41% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 146,01 Tr | -80,50% |
Tổng tài sản | 4,24 T | -6,93% |
Tổng nợ | 2,37 T | -10,74% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,87 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 171,46 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,48 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,57% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,66% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -33,00 Tr | -69,94% |
Tiền từ việc kinh doanh | 127,94 Tr | 1,38% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -16,38 Tr | -533,54% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -321,97 Tr | -432,12% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -209,31 Tr | -178,52% |
Dòng tiền tự do | 91,32 Tr | -56,85% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1981
Trang web
Nhân viên
1.393