Trang chủ2466 • TPE
Cosmo Electronics Corp
41,65 NT$
18 thg 12, 14:33:41 GMT+8 · TWD · TPE · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Cổ phiếuCổ phiếu được niêm yết tại TW
Giá đóng cửa hôm trước
37,90 NT$
Mức chênh lệch một ngày
38,30 NT$ - 41,65 NT$
Phạm vi một năm
32,35 NT$ - 41,65 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
7,14 T TWD
Số lượng trung bình
417,53 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD)thg 9 2024Thay đổi trong năm qua
Doanh thu
444,98 Tr-0,13%
Chi phí hoạt động
81,02 Tr2,19%
Thu nhập ròng
-33,00 Tr-69,94%
Biên lợi nhuận ròng
-7,42-70,18%
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần
14,91 Tr-9,56%
Thuế suất hiệu dụng
10,41%
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD)thg 9 2024Thay đổi trong năm qua
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn
146,01 Tr-80,50%
Tổng tài sản
4,24 T-6,93%
Tổng nợ
2,37 T-10,74%
Tổng vốn chủ sở hữu
1,87 T
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
171,46 Tr
Giá so với giá trị sổ sách
3,48
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản
-0,57%
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn
-0,66%
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD)thg 9 2024Thay đổi trong năm qua
Thu nhập ròng
-33,00 Tr-69,94%
Tiền từ việc kinh doanh
127,94 Tr1,38%
Tiền từ hoạt động đầu tư
-16,38 Tr-533,54%
Tiền từ hoạt động tài chính
-321,97 Tr-432,12%
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
-209,31 Tr-178,52%
Dòng tiền tự do
91,32 Tr-56,85%
Giới thiệu
Ngày thành lập
1981
Trang web
Nhân viên
1.393
Tìm kiếm
Xóa nội dung tìm kiếm
Đóng tìm kiếm
Các ứng dụng của Google
Trình đơn chính