Trang chủ246710 • KOSDAQ
add
T&R Biofab Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
4.995,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
4.700,00 ₩ - 4.960,00 ₩
Phạm vi một năm
2.840,00 ₩ - 8.720,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
102,56 T KRW
Số lượng trung bình
219,38 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 4,87 T | -6,26% |
Chi phí hoạt động | 15,41 T | 10,83% |
Thu nhập ròng | -7,68 T | 42,78% |
Biên lợi nhuận ròng | -157,55 | 38,96% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -10,90 T | -1,85% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 17,28 T | -66,62% |
Tổng tài sản | 98,45 T | -1,37% |
Tổng nợ | 71,90 T | 4,78% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 26,55 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 21,57 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,45 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -8,38% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -11,10% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -7,68 T | 42,78% |
Tiền từ việc kinh doanh | -11,73 T | -68,49% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 11,69 T | 131,16% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -3,51 T | -111,88% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -3,56 T | 76,13% |
Dòng tiền tự do | -17,63 T | — |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2013
Trang web
Nhân viên
97