Trang chủ246710 • KOSDAQ
add
T&R Biofab Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
5.820,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
5.540,00 ₩ - 5.940,00 ₩
Phạm vi một năm
5.190,00 ₩ - 11.100,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
121,09 T KRW
Số lượng trung bình
35,86 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,36 T | 11,68% |
Chi phí hoạt động | 4,93 T | 32,34% |
Thu nhập ròng | -955,77 Tr | 76,54% |
Biên lợi nhuận ròng | -70,25 | 78,99% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -3,56 T | -35,18% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 22,60 T | -21,82% |
Tổng tài sản | 72,12 T | 0,48% |
Tổng nợ | 49,19 T | 24,15% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 22,94 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 21,55 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,47 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -13,86% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -17,35% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -955,77 Tr | 76,54% |
Tiền từ việc kinh doanh | -2,11 T | 18,87% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 1,49 T | 122,64% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -2,08 T | -1.167,13% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,69 T | 71,12% |
Dòng tiền tự do | -9,14 T | -43,70% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2013
Trang web
Nhân viên
95