Trang chủ246710 • KOSDAQ
add
T&R Biofab Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
5.320,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
5.080,00 ₩ - 5.400,00 ₩
Phạm vi một năm
2.840,00 ₩ - 7.900,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
109,89 T KRW
Số lượng trung bình
133,60 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 5,96 T | 401,50% |
Chi phí hoạt động | 4,54 T | 10,83% |
Thu nhập ròng | -5,39 T | 30,39% |
Biên lợi nhuận ròng | -90,56 | 86,12% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -2,23 T | 21,00% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 13,18 T | -74,53% |
Tổng tài sản | 93,87 T | — |
Tổng nợ | 72,55 T | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 21,32 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 21,55 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 6,05 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -9,31% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -12,75% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -5,39 T | 30,39% |
Tiền từ việc kinh doanh | -4,80 T | -30,78% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 161,00 Tr | -98,41% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -322,02 Tr | 98,17% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -4,96 T | 55,54% |
Dòng tiền tự do | -933,05 Tr | — |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2013
Trang web
Nhân viên
93