Trang chủ2467 • TPE
add
C Sun MFG Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
154,50 NT$
Mức chênh lệch một ngày
151,50 NT$ - 155,50 NT$
Phạm vi một năm
109,50 NT$ - 263,00 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
23,98 T TWD
Số lượng trung bình
1,44 Tr
Tỷ số P/E
32,93
Tỷ lệ cổ tức
3,27%
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
.INX
0,52%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,31 T | 21,21% |
Chi phí hoạt động | 382,87 Tr | 22,84% |
Thu nhập ròng | 150,33 Tr | -12,69% |
Biên lợi nhuận ròng | 11,48 | -27,98% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 1,00 | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 197,85 Tr | 16,58% |
Thuế suất hiệu dụng | 32,44% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,03 T | 11,27% |
Tổng tài sản | 11,12 T | 21,63% |
Tổng nợ | 6,83 T | 28,45% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,29 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 150,77 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 6,01 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,12% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,99% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 150,33 Tr | -12,69% |
Tiền từ việc kinh doanh | 36,27 Tr | -80,32% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -476,36 Tr | -138,63% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 355,10 Tr | 40,46% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -60,42 Tr | -120,23% |
Dòng tiền tự do | 230,26 Tr | -27,93% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1966
Trang web
Nhân viên
1.133