Trang chủ2467 • TPE
add
C Sun MFG Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
131,50 NT$
Mức chênh lệch một ngày
132,50 NT$ - 136,50 NT$
Phạm vi một năm
109,50 NT$ - 263,00 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
20,77 T TWD
Số lượng trung bình
608,45 N
Tỷ số P/E
27,61
Tỷ lệ cổ tức
3,77%
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
.INX
0,74%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,34 T | 30,22% |
Chi phí hoạt động | 335,67 Tr | 0,62% |
Thu nhập ròng | 194,88 Tr | 77,37% |
Biên lợi nhuận ròng | 14,60 | 36,19% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 1,30 | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 239,41 Tr | 87,54% |
Thuế suất hiệu dụng | 31,83% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,23 T | 49,57% |
Tổng tài sản | 10,77 T | 34,59% |
Tổng nợ | 5,52 T | 20,31% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,25 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 149,97 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,06 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,24% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,08% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 194,88 Tr | 77,37% |
Tiền từ việc kinh doanh | 451,22 Tr | 72,85% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -120,27 Tr | 48,71% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -177,00 Tr | -136,90% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 224,52 Tr | 348,87% |
Dòng tiền tự do | 196,82 Tr | -14,40% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1966
Trang web
Nhân viên
1.133