Trang chủ246960 • KOSDAQ
add
SCL Science Inc
Giá đóng cửa hôm trước
4.040,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
3.410,00 ₩ - 5.110,00 ₩
Phạm vi một năm
1.882,50 ₩ - 5.110,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
29,72 T KRW
Số lượng trung bình
661,89 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,27 T | 100,03% |
Chi phí hoạt động | 1,53 T | 49,89% |
Thu nhập ròng | -1,62 T | -161,74% |
Biên lợi nhuận ròng | -71,34 | -30,85% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -953,58 Tr | -222,99% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 11,37 T | 91,86% |
Tổng tài sản | 57,58 T | 93,06% |
Tổng nợ | 31,08 T | 169,81% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 26,50 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 8,48 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,30 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -8,26% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -9,69% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,62 T | -161,74% |
Tiền từ việc kinh doanh | -3,24 T | -129,16% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -8,23 T | -397,74% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 13,52 T | 10.765,97% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 2,04 T | 163,79% |
Dòng tiền tự do | -7,06 T | -296,43% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2010
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
62