Trang chủ2469 • TYO
add
Hibino Corp
Giá đóng cửa hôm trước
2.678,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
2.621,00 ¥ - 2.777,00 ¥
Phạm vi một năm
1.635,00 ¥ - 3.690,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
28,84 T JPY
Số lượng trung bình
20,42 N
Tỷ số P/E
13,19
Tỷ lệ cổ tức
2,17%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 15,24 T | 28,92% |
Chi phí hoạt động | 4,13 T | 18,80% |
Thu nhập ròng | 608,00 Tr | 41,07% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,99 | 9,32% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,01 T | 31,68% |
Thuế suất hiệu dụng | 45,48% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,30 T | -15,09% |
Tổng tài sản | 40,51 T | 12,05% |
Tổng nợ | 29,11 T | 10,33% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 11,40 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 9,93 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,45 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 7,75% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 10,97% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 608,00 Tr | 41,07% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
13 thg 11, 1964
Trang web
Nhân viên
1.477