Trang chủ2471 • TYO
add
S-Pool Inc
Giá đóng cửa hôm trước
298,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
293,00 ¥ - 295,00 ¥
Phạm vi một năm
229,00 ¥ - 382,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
23,31 T JPY
Số lượng trung bình
420,33 N
Tỷ số P/E
12,04
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 2 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 6,13 T | 8,36% |
Chi phí hoạt động | 1,85 T | 13,51% |
Thu nhập ròng | 98,00 Tr | -62,45% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,60 | -65,29% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,16 T | 44,53% |
Thuế suất hiệu dụng | 50,25% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 2 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,35 T | -28,97% |
Tổng tài sản | 38,20 T | 12,99% |
Tổng nợ | 29,34 T | 13,53% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 8,86 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 78,10 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,62 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 2 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 98,00 Tr | -62,45% |
Tiền từ việc kinh doanh | 338,00 Tr | -58,78% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -440,00 Tr | 54,96% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,36 T | -1.646,59% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,46 T | -2.051,47% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1 thg 12, 1999
Trang web
Nhân viên
1.055