Trang chủ2472 • TPE
add
Lelon Electronics Corp
Giá đóng cửa hôm trước
79,00 NT$
Mức chênh lệch một ngày
76,70 NT$ - 79,50 NT$
Phạm vi một năm
61,60 NT$ - 94,80 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
12,65 T TWD
Số lượng trung bình
775,43 N
Tỷ số P/E
11,89
Tỷ lệ cổ tức
3,65%
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,74 T | 20,26% |
Chi phí hoạt động | 352,07 Tr | 30,46% |
Thu nhập ròng | 308,52 Tr | 38,90% |
Biên lợi nhuận ròng | 11,27 | 15,47% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 630,28 Tr | 29,66% |
Thuế suất hiệu dụng | 24,98% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,20 T | 13,11% |
Tổng tài sản | 15,74 T | 9,14% |
Tổng nợ | 4,76 T | 1,34% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 10,98 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 164,74 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,78 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 7,81% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,89% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 308,52 Tr | 38,90% |
Tiền từ việc kinh doanh | 513,53 Tr | 998,51% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -124,51 Tr | -84,89% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -251,17 Tr | -57,80% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 159,02 Tr | 160,49% |
Dòng tiền tự do | 608,47 Tr | -40,66% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1976
Trang web
Nhân viên
2.662