Trang chủ2472 • TPE
add
Lelon Electronics Corp
Giá đóng cửa hôm trước
69,10 NT$
Mức chênh lệch một ngày
69,50 NT$ - 71,40 NT$
Phạm vi một năm
61,30 NT$ - 106,50 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
11,45 T TWD
Số lượng trung bình
2,03 Tr
Tỷ số P/E
9,96
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,77 T | 16,83% |
Chi phí hoạt động | 386,08 Tr | 40,27% |
Thu nhập ròng | 339,96 Tr | 36,00% |
Biên lợi nhuận ròng | 12,28 | 16,40% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 651,93 Tr | 10,44% |
Thuế suất hiệu dụng | 28,06% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,84 T | 27,35% |
Tổng tài sản | 16,73 T | 13,25% |
Tổng nợ | 4,45 T | 4,39% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 12,28 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 165,13 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,42 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 7,56% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,53% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 339,96 Tr | 36,00% |
Tiền từ việc kinh doanh | 785,41 Tr | 82,52% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -181,52 Tr | 9,01% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 14,20 Tr | 116,21% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 558,63 Tr | 459,14% |
Dòng tiền tự do | 502,58 Tr | 148,41% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1976
Trang web
Nhân viên
2.712