Trang chủ2473 • HKG
add
XXF Group Holdings Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
6,08 $
Phạm vi một năm
0,87 $ - 7,89 $
Giá trị vốn hóa thị trường
9,40 T HKD
Số lượng trung bình
3,25 Tr
Tỷ số P/E
232,15
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 330,67 Tr | 18,67% |
Chi phí hoạt động | 60,77 Tr | -8,61% |
Thu nhập ròng | 10,14 Tr | -57,61% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,07 | -64,26% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 80,72 Tr | 3,92% |
Thuế suất hiệu dụng | 23,02% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 340,60 Tr | 18,72% |
Tổng tài sản | 3,31 T | 13,31% |
Tổng nợ | 2,48 T | 16,01% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 827,85 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,55 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 11,47 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,06% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,31% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 10,14 Tr | -57,61% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2007
Trang web
Nhân viên
1.194