Trang chủ2473 • HKG
add
XXF Group Holdings Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
6,41 $
Mức chênh lệch một ngày
6,26 $ - 6,45 $
Phạm vi một năm
1,48 $ - 7,89 $
Giá trị vốn hóa thị trường
9,96 T HKD
Số lượng trung bình
2,97 Tr
Tỷ số P/E
239,23
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 330,67 Tr | 18,67% |
Chi phí hoạt động | 59,69 Tr | -3,63% |
Thu nhập ròng | 10,14 Tr | -57,61% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,07 | -64,26% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 83,51 Tr | 10,13% |
Thuế suất hiệu dụng | 23,02% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 374,47 Tr | 30,53% |
Tổng tài sản | 3,31 T | 13,31% |
Tổng nợ | 2,48 T | 16,01% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 827,85 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,55 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 12,09 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,14% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,39% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 10,14 Tr | -57,61% |
Tiền từ việc kinh doanh | -97,86 Tr | -3.201,57% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 4,89 Tr | 129,42% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 139,17 Tr | 198,31% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 46,13 Tr | 71,79% |
Dòng tiền tự do | 18,27 Tr | 119,57% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2007
Trang web
Nhân viên
1.194