Trang chủ2473 • HKG
add
XXF Group Holdings Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
15,48 $
Mức chênh lệch một ngày
15,24 $ - 16,20 $
Phạm vi một năm
1,40 $ - 18,70 $
Giá trị vốn hóa thị trường
8,29 T HKD
Số lượng trung bình
1,52 Tr
Tỷ số P/E
115,79
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 252,14 Tr | 11,37% |
Chi phí hoạt động | 50,79 Tr | 5,34% |
Thu nhập ròng | 9,84 Tr | -68,45% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,90 | -71,70% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 87,76 Tr | 13,36% |
Thuế suất hiệu dụng | 28,03% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 248,34 Tr | 7,35% |
Tổng tài sản | 2,94 T | 8,85% |
Tổng nợ | 2,14 T | 0,04% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 803,80 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 515,62 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 9,99 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,57% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,79% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 9,84 Tr | -68,45% |
Tiền từ việc kinh doanh | 3,82 Tr | 5,58% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -71,75 Tr | -10,31% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 58,10 Tr | -14,07% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -9,69 Tr | -249,69% |
Dòng tiền tự do | -923,31 N | 93,48% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2007
Trang web
Nhân viên
1.212