Trang chủ247540 • KOSDAQ
add
Ecopro BM Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
140.200,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
134.600,00 ₩ - 142.200,00 ₩
Phạm vi một năm
120.400,00 ₩ - 354.000,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
13,34 NT KRW
Số lượng trung bình
668,62 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 809,52 T | -57,53% |
Chi phí hoạt động | 36,29 T | -12,36% |
Thu nhập ròng | -3,81 T | -106,74% |
Biên lợi nhuận ròng | -0,47 | -115,82% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -39,00 | -106,74% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 27,06 T | -79,33% |
Thuế suất hiệu dụng | 150,96% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 412,14 T | 54,51% |
Tổng tài sản | 4,31 NT | 0,91% |
Tổng nợ | 2,65 NT | 2,17% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,65 NT | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 97,66 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 9,77 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,23% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,27% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -3,81 T | -106,74% |
Tiền từ việc kinh doanh | 228,99 T | 2.770,62% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -313,41 T | -35,62% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 57,96 T | -73,84% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -25,53 T | -14,47% |
Dòng tiền tự do | -79,67 T | 69,81% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2016
Trang web
Nhân viên
1.212