Trang chủ247540 • KOSDAQ
add
Ecopro BM Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
100.800,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
100.700,00 ₩ - 106.300,00 ₩
Phạm vi một năm
87.000,00 ₩ - 246.000,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
10,12 NT KRW
Số lượng trung bình
443,52 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 464,93 T | -60,61% |
Chi phí hoạt động | 18,62 T | -16,84% |
Thu nhập ròng | -17,34 T | 87,44% |
Biên lợi nhuận ròng | -3,73 | 68,12% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -177,00 | 88,33% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 23,96 T | 127,01% |
Thuế suất hiệu dụng | -1.933,68% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 514,31 T | 0,29% |
Tổng tài sản | 4,32 NT | -0,87% |
Tổng nợ | 2,35 NT | -15,05% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,98 NT | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 97,66 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,75 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,20% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,23% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -17,34 T | 87,44% |
Tiền từ việc kinh doanh | 168,18 T | -67,03% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -204,54 T | -116,74% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 42,86 T | 109,83% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 21,75 T | 225,87% |
Dòng tiền tự do | 2,26 T | -99,51% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2016
Trang web
Nhân viên
1.199