Trang chủ247660 • KOSDAQ
add
NanoCMS Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
5.830,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
5.700,00 ₩ - 6.620,00 ₩
Phạm vi một năm
4.600,00 ₩ - 15.550,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
26,50 T KRW
Số lượng trung bình
73,33 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 513,41 Tr | -36,24% |
Chi phí hoạt động | 1,58 T | 11,38% |
Thu nhập ròng | -3,97 T | -113,72% |
Biên lợi nhuận ròng | -773,46 | -235,18% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -4,13 T | -133,67% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 14,43 T | -0,34% |
Tổng tài sản | 31,27 T | -17,59% |
Tổng nợ | 12,04 T | 8,20% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 19,23 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 4,28 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,30 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -33,30% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -40,08% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -3,97 T | -113,72% |
Tiền từ việc kinh doanh | -350,70 Tr | -195,64% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -366,30 Tr | -102,74% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 25,00 Tr | 100,20% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -657,06 Tr | -162,87% |
Dòng tiền tự do | 158,80 Tr | 102,84% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2003
Trang web
Nhân viên
48