Trang chủ247660 • KOSDAQ
add
NanoCMS Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
6.660,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
6.410,00 ₩ - 6.680,00 ₩
Phạm vi một năm
6.130,00 ₩ - 15.550,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
29,13 T KRW
Số lượng trung bình
30,87 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
.INX
0,56%
0,42%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,31 T | -33,07% |
Chi phí hoạt động | 1,01 T | 3,98% |
Thu nhập ròng | -2,30 T | -1.247,14% |
Biên lợi nhuận ròng | -175,68 | -1.912,37% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,85 T | -694,00% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 14,68 T | -45,21% |
Tổng tài sản | 35,00 T | -32,40% |
Tổng nợ | 12,46 T | -45,93% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 22,55 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 4,27 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,26 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -14,13% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -16,76% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,30 T | -1.247,14% |
Tiền từ việc kinh doanh | 563,79 Tr | -47,15% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 2,32 T | 427,16% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -2,82 T | -13.893,16% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -5,45 Tr | -101,51% |
Dòng tiền tự do | 561,90 Tr | 182,11% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2003
Trang web
Nhân viên
45