Trang chủ2476 • TPE
add
G Shank Enterprise Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
67,00 NT$
Mức chênh lệch một ngày
68,10 NT$ - 69,50 NT$
Phạm vi một năm
59,70 NT$ - 119,00 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
14,35 T TWD
Số lượng trung bình
1,53 Tr
Tỷ số P/E
14,05
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,69 T | 16,33% |
Chi phí hoạt động | 248,38 Tr | 7,69% |
Thu nhập ròng | 267,02 Tr | 84,05% |
Biên lợi nhuận ròng | 15,76 | 58,23% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 338,43 Tr | 29,84% |
Thuế suất hiệu dụng | 28,14% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,89 T | 13,54% |
Tổng tài sản | 12,34 T | 25,65% |
Tổng nợ | 3,44 T | 12,20% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 8,90 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 210,10 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,70 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,83% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,00% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 267,02 Tr | 84,05% |
Tiền từ việc kinh doanh | 85,02 Tr | 641,37% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -127,41 Tr | 62,25% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -229,58 Tr | -166,53% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -279,14 Tr | -86,00% |
Dòng tiền tự do | 337,47 Tr | 877,01% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1973
Trang web
Nhân viên
2.676