Trang chủ2476 • TPE
add
G Shank Enterprise Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
87,00 NT$
Mức chênh lệch một ngày
88,10 NT$ - 91,00 NT$
Phạm vi một năm
64,71 NT$ - 119,00 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
18,18 T TWD
Số lượng trung bình
2,13 Tr
Tỷ số P/E
20,07
Tỷ lệ cổ tức
2,81%
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,86 T | 26,59% |
Chi phí hoạt động | 230,06 Tr | 0,92% |
Thu nhập ròng | 282,37 Tr | 14,90% |
Biên lợi nhuận ròng | 15,17 | -9,22% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 449,01 Tr | 68,20% |
Thuế suất hiệu dụng | 28,96% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,87 T | 19,73% |
Tổng tài sản | 12,12 T | 30,16% |
Tổng nợ | 3,49 T | 30,16% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 8,63 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 208,50 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,28 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 8,18% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 9,97% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 282,37 Tr | 14,90% |
Tiền từ việc kinh doanh | 258,24 Tr | 27,71% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,31 T | -2.329,51% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -888,48 Tr | -78,09% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,88 T | -738,77% |
Dòng tiền tự do | -1,53 T | -317,51% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1973
Trang web
Nhân viên
2.676