Trang chủ2477 • TPE
add
Meiloon Industrial Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
32,10 NT$
Mức chênh lệch một ngày
31,65 NT$ - 32,60 NT$
Phạm vi một năm
19,10 NT$ - 40,80 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
5,03 T TWD
Số lượng trung bình
8,35 Tr
Tỷ số P/E
20,77
Tỷ lệ cổ tức
1,58%
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 864,20 Tr | 19,29% |
Chi phí hoạt động | 139,43 Tr | 20,98% |
Thu nhập ròng | 115,92 Tr | 126,78% |
Biên lợi nhuận ròng | 13,41 | 89,94% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 165,35 Tr | 209,06% |
Thuế suất hiệu dụng | 22,10% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,08 T | 45,51% |
Tổng tài sản | 8,26 T | 0,80% |
Tổng nợ | 3,68 T | -0,32% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,58 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 158,79 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,21 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,69% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,59% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 115,92 Tr | 126,78% |
Tiền từ việc kinh doanh | 174,44 Tr | 49,47% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 248,29 Tr | -20,15% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -29,95 Tr | -178,67% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 343,36 Tr | -26,35% |
Dòng tiền tự do | 1,11 T | 4.755,83% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1973
Trang web
Nhân viên
1.628