Trang chủ2477 • TPE
add
Meiloon Industrial Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
20,05 NT$
Mức chênh lệch một ngày
19,95 NT$ - 20,30 NT$
Phạm vi một năm
18,20 NT$ - 40,80 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
3,21 T TWD
Số lượng trung bình
131,63 N
Tỷ số P/E
12,71
Tỷ lệ cổ tức
6,42%
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 523,24 Tr | 21,91% |
Chi phí hoạt động | 121,14 Tr | -10,24% |
Thu nhập ròng | 26,81 Tr | 128,28% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,12 | 86,86% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 40,92 Tr | 197,25% |
Thuế suất hiệu dụng | 36,05% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,40 T | 13,78% |
Tổng tài sản | 8,20 T | 2,65% |
Tổng nợ | 3,61 T | 0,53% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,59 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 158,57 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,75 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,11% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,14% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 26,81 Tr | 128,28% |
Tiền từ việc kinh doanh | 7,26 Tr | -91,98% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -191,85 Tr | -3.975,76% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -88,89 Tr | -226,85% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -230,35 Tr | -200,82% |
Dòng tiền tự do | 259,34 Tr | 2.316,04% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1973
Trang web
Nhân viên
1.424