Trang chủ2478 • TPE
add
TA-I Technology Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
41,90 NT$
Mức chênh lệch một ngày
41,75 NT$ - 42,75 NT$
Phạm vi một năm
35,10 NT$ - 59,80 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
6,15 T TWD
Số lượng trung bình
114,38 N
Tỷ số P/E
13,81
Tỷ lệ cổ tức
4,28%
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,30 T | 20,49% |
Chi phí hoạt động | 148,06 Tr | 19,51% |
Thu nhập ròng | 127,36 Tr | -4,50% |
Biên lợi nhuận ròng | 9,83 | -20,79% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 264,06 Tr | 16,91% |
Thuế suất hiệu dụng | 17,65% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,27 T | 10,70% |
Tổng tài sản | 9,93 T | 2,56% |
Tổng nợ | 2,80 T | -2,44% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 7,13 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 144,68 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,86 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,50% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,15% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 127,36 Tr | -4,50% |
Tiền từ việc kinh doanh | 335,96 Tr | 0,14% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -236,81 Tr | -260,25% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -70,17 Tr | -10,08% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 89,66 Tr | -62,97% |
Dòng tiền tự do | 115,62 Tr | -27,46% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1989
Trang web
Nhân viên
1.779