Trang chủ2478 • TPE
add
TA-I Technology Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
46,35 NT$
Mức chênh lệch một ngày
46,00 NT$ - 46,85 NT$
Phạm vi một năm
44,30 NT$ - 59,80 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
6,85 T TWD
Số lượng trung bình
128,66 N
Tỷ số P/E
19,31
Tỷ lệ cổ tức
3,21%
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,32 T | 10,91% |
Chi phí hoạt động | 131,18 Tr | 8,84% |
Thu nhập ròng | 57,79 Tr | -52,57% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,37 | -57,20% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 239,59 Tr | -5,93% |
Thuế suất hiệu dụng | 26,35% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,70 T | -2,94% |
Tổng tài sản | 9,48 T | 1,69% |
Tổng nợ | 2,62 T | -2,12% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 6,86 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 144,48 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,99 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,77% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,23% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 57,79 Tr | -52,57% |
Tiền từ việc kinh doanh | 185,10 Tr | -41,23% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -138,91 Tr | -201,44% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -305,85 Tr | 11,02% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -227,02 Tr | -5.812,58% |
Dòng tiền tự do | -216,30 Tr | -372,60% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1989
Trang web
Nhân viên
1.779