Trang chủ2478 • TPE
add
TA-I Technology Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
46,65 NT$
Mức chênh lệch một ngày
46,80 NT$ - 47,70 NT$
Phạm vi một năm
35,10 NT$ - 59,80 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
6,83 T TWD
Số lượng trung bình
251,38 N
Tỷ số P/E
15,18
Tỷ lệ cổ tức
3,18%
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,37 T | 19,66% |
Chi phí hoạt động | 158,88 Tr | 37,77% |
Thu nhập ròng | 133,71 Tr | 318,97% |
Biên lợi nhuận ròng | 9,78 | 250,54% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 211,97 Tr | -22,87% |
Thuế suất hiệu dụng | 15,85% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,99 T | 10,43% |
Tổng tài sản | 9,75 T | 2,25% |
Tổng nợ | 2,77 T | -4,91% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 6,97 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 144,73 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,98 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,19% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,56% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 133,71 Tr | 318,97% |
Tiền từ việc kinh doanh | 420,88 Tr | 13,10% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -184,27 Tr | 60,89% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -88,75 Tr | -136,29% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 153,08 Tr | 151,53% |
Dòng tiền tự do | 179,86 Tr | 288,45% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1989
Trang web
Nhân viên
1.779