Trang chủ2479 • TYO
add
JTec Corp
Giá đóng cửa hôm trước
252,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
251,00 ¥ - 254,00 ¥
Phạm vi một năm
183,00 ¥ - 278,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,16 T JPY
Số lượng trung bình
79,56 N
Tỷ số P/E
8,83
Tỷ lệ cổ tức
3,97%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 860,00 Tr | 9,14% |
Chi phí hoạt động | 155,00 Tr | -22,50% |
Thu nhập ròng | 79,00 Tr | 31,67% |
Biên lợi nhuận ròng | 9,19 | 20,76% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 100,25 Tr | 45,82% |
Thuế suất hiệu dụng | 20,20% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,50 T | 10,38% |
Tổng tài sản | 2,22 T | 7,62% |
Tổng nợ | 799,00 Tr | -6,77% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,42 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 8,01 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,42 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 11,56% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 16,96% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 79,00 Tr | 31,67% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
16 thg 8, 1996
Trang web
Nhân viên
434