Trang chủ2479 • TYO
add
JTec Corp
Giá đóng cửa hôm trước
237,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
232,00 ¥ - 237,00 ¥
Phạm vi một năm
183,00 ¥ - 281,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,01 T JPY
Số lượng trung bình
77,56 N
Tỷ số P/E
8,97
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 886,00 Tr | 6,75% |
Chi phí hoạt động | 210,00 Tr | 2,94% |
Thu nhập ròng | 86,00 Tr | 22,86% |
Biên lợi nhuận ròng | 9,71 | 15,18% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 133,75 Tr | 36,48% |
Thuế suất hiệu dụng | 34,85% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,42 T | 12,32% |
Tổng tài sản | 2,07 T | 5,57% |
Tổng nợ | 746,00 Tr | -8,35% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,32 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 8,01 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,44 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 16,09% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 23,80% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 86,00 Tr | 22,86% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
16 thg 8, 1996
Trang web
Nhân viên
434