Trang chủ2479 • TYO
add
JTec Corp
Giá đóng cửa hôm trước
216,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
215,00 ¥ - 217,00 ¥
Phạm vi một năm
183,00 ¥ - 327,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
1,85 T JPY
Số lượng trung bình
65,45 N
Tỷ số P/E
10,41
Tỷ lệ cổ tức
2,31%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
.DJI
0,37%
0,017%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 819,00 Tr | 0,86% |
Chi phí hoạt động | 240,00 Tr | 14,83% |
Thu nhập ròng | 19,00 Tr | 11,76% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,32 | 11,00% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 40,75 Tr | 19,85% |
Thuế suất hiệu dụng | 50,00% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,42 T | 5,65% |
Tổng tài sản | 2,12 T | 2,91% |
Tổng nợ | 941,00 Tr | -7,38% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,18 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 7,99 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,46 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,66% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,26% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 19,00 Tr | 11,76% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
16 thg 8, 1996
Trang web
Nhân viên
434