Trang chủ248070 • KRX
add
SoluM Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
16.690,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
16.720,00 ₩ - 17.320,00 ₩
Phạm vi một năm
13.870,00 ₩ - 21.750,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
811,92 T KRW
Số lượng trung bình
170,94 N
Tỷ số P/E
27,89
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 397,39 T | 3,26% |
Chi phí hoạt động | 55,21 T | 26,99% |
Thu nhập ròng | 3,04 T | -74,56% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,77 | -75,24% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 22,58 T | -24,55% |
Thuế suất hiệu dụng | 60,37% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 108,07 T | -46,22% |
Tổng tài sản | 1,09 NT | 11,57% |
Tổng nợ | 658,84 T | 18,44% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 433,94 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 47,82 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,84 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,77% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,61% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,04 T | -74,56% |
Tiền từ việc kinh doanh | 27,71 T | 433,01% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -47,99 T | -302,10% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 38,01 T | 195,87% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 16,98 T | 264,01% |
Dòng tiền tự do | -28,26 T | 19,18% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2015
Trang web
Nhân viên
441