Trang chủ248070 • KRX
add
SoluM Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
17.610,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
17.560,00 ₩ - 18.910,00 ₩
Phạm vi một năm
15.000,00 ₩ - 29.800,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
941,10 T KRW
Số lượng trung bình
131,13 N
Tỷ số P/E
21,12
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
NVDA
0,93%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 472,21 T | -10,75% |
Chi phí hoạt động | 44,64 T | -3,91% |
Thu nhập ròng | 11,95 T | -66,07% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,53 | -62,01% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 37,55 T | -31,41% |
Thuế suất hiệu dụng | 51,94% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 101,13 T | -47,09% |
Tổng tài sản | 950,68 T | -6,33% |
Tổng nợ | 520,83 T | -14,81% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 429,84 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 48,67 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,99 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,92% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 9,04% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 11,95 T | -66,07% |
Tiền từ việc kinh doanh | -19,23 T | -122,45% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -10,39 T | 86,47% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 22,38 T | 139,01% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -16,32 T | -45,44% |
Dòng tiền tự do | -36,09 T | -2.093,37% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2015
Trang web
Nhân viên
450